--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bodily cavity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chí hướng
:
Sense of purposecùng theo đuổi một chí hướng làm cho dân giàu nước mạnhto be animated by the same sense of purpose which is to bring prosperity to the people and strength to the countrymột thanh niên có chí hướnga youth with a sense of purpose